THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG 沱灢城舖

 
A.
行政単位コード
B.
行政単位名
C.
Bの漢字表記
D.
Bに属する地名
E.
B/Dに比定され得る古地名
F.
Eのベトナム語正書法表記
G.
Eの属する省名
H.
Eの属する府名
I.
Eの属する県名
J.
Eの属する總名
490 quận Liên Chiểu 蓮沼(郡) -- 蓮沼社 xã Liên Chiểu 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20194 phường Hòa Hiệp Bắc 和合?北(坊)              
20195 phường Hòa Hiệp Nam 和合?南(坊)              
20197 phường Hòa Khánh Bắc 和慶?北(坊) Đa Phước 多褔社 xã Đa Phước 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
20198 phường Hòa Khánh Nam 和慶?南(坊)
20200 phường Hòa Minh   Hòa Yên 和安社 xã Hòa An 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
 
491 quận Thanh Khê 清溪(郡)              
20203 phường Tam Thuận 叄順(坊)              
20206 phường Thanh Khê Tây 清溪西(坊) -- 清溪村 thôn Thanh Khê 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20207 phường Thanh Khê Đông 清溪東(坊)
20209 phường Xuân Hà                
20212 phường Tân Chính                
20215 phường Chính Gián                
20218 phường Vĩnh Trung                
20221 phường Thạc Gián 碩澗(坊) -- 碩澗社 xã Thạc Gián 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20224 phường An Khê 安溪(坊) -- 安溪村 thôn An Khê 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20225 phường Hòa Khê 和溪?(坊)              
 
492 quận Hải Châu 海洲(郡)              
20227 phường Thanh Bình                
20230 phường Thuận Phước 順褔(坊)              
20233 phường Thạch Thang                
20236 phường Hải Châu I 海洲1(坊) -- 海洲政社 xã Hải Châu Chính 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20239 phường Hải Châu II 海洲2(坊)
20242 phường Phước Ninh 褔寧(坊) -- 褔寧社 xã Phước Ninh 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20245 phường Hòa Thuận Tây 和順西(坊)              
20246 phường Hòa Thuận Đông 和順東(坊)              
20248 phường Nam Dương 南陽(坊) -- 南陽村 thôn Nam Dương 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20251 phường Bình Hiên                
20254 phường Bình Thuận 平?順(坊)              
20257 phường Hòa Cường Bắc 和強北(坊)              
20258 phường Hòa Cường Nam 和強南(坊)              
 
493 quận Sơn Trà 山茶(郡)              
20263 phường Thọ Quang 壽?光?(坊)              
20266 phường Nại Hiên Đông 耐軒東(坊) -- 耐軒東西社 xã Nại Hiên Đông Tây 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20269 phường Mân Thái                
20272 phường An Hải Bắc 安?海?北(坊)              
20275 phường Phước Mỹ 褔美?(坊)              
20278 phường An Hải Tây 安?海?西(坊)              
20281 phường An Hải Đông 安?海?東(坊)              
 
494 quận Ngũ Hành Sơn 五行山(郡)              
20284 phường Mỹ An 美安(坊) ーー 美安坊 phường Mỹ An 廣南省 奠磐府 和榮縣 富溪總
20285 phường Khuê Mỹ 閨?美?(坊)              
20287 phường Hòa Quý 和?貴?(坊)              
20290 phường Hòa Hải 和?海?(坊)              
 
495 quận Cẩm Lệ                
20260 phường Khuê Trung 閨中(坊) -- 化閨中西社 xã Hóa Khuê Trung Tây 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20305 phường Hòa Phát   làng Nghi An 宜安社 xã Nghi An 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
20306 phường Hòa An 和?安?(坊)              
20311 phường Hòa Thọ Tây 和?壽?西(坊) thôn Bình Thái 平泰社 xã Bình Thới 廣南省 奠磐府 和榮縣 平泰下總
20312 phường Hòa Thọ Đông 和?壽?東(坊)              
20314 phường Hòa Xuân 和春(坊)              
 
497 huyện Hòa Vang 和榮(縣)   和榮(縣) huyện Hòa Vang 廣南省 奠磐府    
20293 xã Hòa Bắc 和北(社) Phố Nam Thượng Hạ 扶南上下社 xã Phù Nam Thượng hạ 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
xã Nam An 南安社 xã Phù Nam Thượng hạ 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
Hội An Thượng 會安上社 xã Hội An Thượng 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
20296 xã Hòa Liên   thôn Trường Định 長定社 xã Trường Định 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
thôn Quan Nam 1 關南社 xã Quan Nam 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
thôn Vân Dương 雲陽社 xã Vân Dương 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
Hanh Phước 亨褔社 xã Hanh Phước 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
20299 xã Hòa Ninh 和寧?(社) thôn Trung sơn 忠山社 phường Trung Sơn 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
20302 xã Hòa Sơn 和山(社) thôn Tùng Sơn 松山社 xã Tùng Sơn 廣南省 奠磐府 和榮縣 和安上總
Đại La 大羅社 xã Đại La 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
thôn Phú Thượng 富上村 thôn Phú Thượng 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
Thạch Nham 石岩社 xã Thạch Nham 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
20308 xã Hòa Nhơn 和仁(社) thôn Phước Thuận 褔順社 xã Phước Thuận 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
thôn Phú Hòa 富和社 xã Phú Hòa 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
thôn Thới Lai 泰來社 xã Thới Lai 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
thôn Phước Hậu 褔厚社 xã Phước Hậu 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
20317 xã Hòa Phú 和富?(社) thôn Hội Vực 會域社 xã Hội Vực 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
thôn An Châu 安洲村 thôn An Châu 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
20320 xã Hòa Phong 和豐?(社) thôn An Tân 安新社 xã An Tân 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
thôn Thúy Loan 翠巒社 xã Thúy Loan 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
thôn Cẩm Toại 錦遂社 xã Cẩm Toại 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
thôn Khương Mỹ 姜美社 xã Khương Mỹ 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
thôn Đông Bích 東碧社 xã Đông Bích 廣南省 奠磐府 和榮縣 安洲上總
20323 xã Hòa Châu   xã Phong Lệ 豐麗社 xã Phong Lệ 廣南省 奠磐府 延褔縣 青橘中總
20326 xã Hòa Tiến   thôn Cẩm Nê 錦泥社 xã Cẩm Nê 廣南省 奠磐府 延褔縣 安泰上總
An Trạch 安宅社 xã An Trạch 廣南省 奠磐府 延褔縣 安泰上總
thôn Yến Nê 燕泥社 xã Yến Nê 廣南省 奠磐府 延褔縣 安泰上總
20329 xã Hòa Phước 和褔(社)              
20332 xã Hòa Khương 和姜?(社) Phước Nhân 褔仁村 thôn Phước Nhân 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
thôn La Châu 2 羅洲社 xã La Châu 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
thôn Phú Sơn Tây 富山社 xã Phú Sơn 廣南省 奠磐府 和榮縣 褔祥上總
thôn Tiên Sơn 僊山西社 xã Tiên Sơn Tây 廣南省 奠磐府 和榮縣 德和上總
僊山東社 xã Tiên Sơn Đông 廣南省 奠磐府 和榮縣 德和上總
 
498 huyện Hòang Sa 黄沙(縣) (黄沙群島.第3級行政単位は置かれない.)            

© SAWADA Hideo, 2010.