TỈNH QUẢNG NAM 廣南省(1)

A.
行政単位コード
B.
行政単位名
C.
Bの漢字表記
D.
Bに属する地名
E.
B/Dに比定され得る古地名
F.
Eのベトナム語正書法表記
G.
Eの属する省名
H.
Eの属する府名
I.
Eの属する県名
J.
Eの属する總名
503-- thị xã Hội An 會安(市社) -- 會安社 xã Hội An 廣南省 奠磐府 延褔縣 富霑下總
20398 phường Minh An 明安(坊)   明鄉社 xã Minh Hương 廣南省 奠磐府 延褔縣 富霑下總
20401 phường Tân An                
20404 phường Cẩm Phô 錦鋪(坊) -- 錦鋪社 xã Cẩm Phô 廣南省 奠磐府 延褔縣 富霑下總
20407 phường Thanh Hà 青霞(坊) -- 青霞社 xã Thanh Hà 廣南省 奠磐府 延褔縣 富霑下總
20410 phường Sơn Phong 山豐(坊)              
20413 phường Cẩm Châu 錦洲(坊) khối Sơn Phô 1 山鋪社 xã Sơn Phô 廣南省 奠磐府 延褔縣 富霑下總
20416 phường Cửa Đại                
20419 phường Cẩm An 錦安?(坊)              
20422 xã Cẩm Hà                
20425 xã Cẩm Kim 錦金?(社)              
20428 xã Cẩm Nam 錦南?(社)              
20431 xã Cẩm Thanh                
20434 xã Tân Hiệp 新合(社) -- 新合坊 phường Tân Hiệp 廣南省 奠磐府 和榮縣 清洲總
 
506-- huyện Đại Lộc 大祿(縣)              
20500 thị Trấn Ái Nghĩa 愛義(市鎭) -- 愛義社 xã Ái Nghĩa 廣南省 奠磐府 和榮縣 德和上總
làng Ái Mỹ 愛美東洲 châu Ái Mỹ Đông 廣南省 奠磐府 延褔縣 美和中總
20503 xã Đại Sơn 大山(社)              
20506 xã Đại Lãnh                
20509 xã Đại Hưng 大興(社) Hội Khách 會客社 xã Hội Khách 廣南省 奠磐府 濰川縣 安禮上總
20512 xã Đại Hồng   thôn Đông Phước? 東褔洲 châu Đông Phước 廣南省 奠磐府 濰川縣 富美總
thôn Đông Phước? 東褔中洲 châu Đông Phước Trung 廣南省 奠磐府 濰川縣 富美總
thôn Đông Phước? 東褔西洲 châu Đông Phước Tây 廣南省 奠磐府 濰川縣 富美總
thôn Hoằng Phước 弘褔社 xã Hoằng Phước 廣南省 奠磐府 和榮縣 德和上總
20515 xã Đại Đồng   thôn An Định 安定洲 châu An Định 廣南省 奠磐府 延褔縣 大安上總
thôn Phước Lộc 褔祿洲 châu Phước Lộc 廣南省 奠磐府 延褔縣 大安上總
大褔祿洲 châu Đại Phước Lộc 廣南省 奠磐府 延褔縣 大安上總
thôn Vĩnh Phước 永褔洲 châu Vĩnh Phước 廣南省 奠磐府 延褔縣 大安上總
20518 xã Đại Quang                
20521 xã Đại Nghĩa 大義(社) thôn Phiếm Ái 1 汎愛洲 châu Phiếm Ái 廣南省 奠磐府 延褔縣 美和中總
20524 xã Đại Hiệp   thôn Phú Mỹ 富美村 thôn Phú Mỹ 廣南省 奠磐府 濰川縣 富美總
20527 xã Đại Thạnh                
20530 xã Đại Chánh                
20533 xã Đại Tân                
20536 xã Đại Phong 大豐?(社)              
20539 xã Đại Minh                
20542 xã Đại Thắng 大勝?(社)              
20545 xã Đại Cường 大強(社)              
20548 xã Đại Hòa                
 
507-- huyện Điện Bàn 奠磐(縣)   奠磐府 huyện Điện Bàn 廣南省      
20551 thị trấn Vĩnh Điện 永奠(市鎭) làng Câu Nhi 駒䮘社 xã Câu Nhi 廣南省 奠磐府 延褔縣 安仁中總
20554 xã Điện Tiến                
20557 xã Điện Hòa                
20560 xã Điện Thắng Bắc 奠勝北(社)              
20561 xã Điện Thắng Trung 奠勝中(社) thôn Thanh Quất? 青橘社 xã Thanh Quất 廣南省 奠磐府 延褔縣 青橘中總
20562 xã Điện Thắng Nam 奠勝南(社)              
20563 xã Điện Ngọc 奠玉(社)              
20566 xã Điện Hồng                
20569 xã Điện Thọ 奠壽?(社)              
20572 xã Điện Phước 奠褔(社)              
20575 xã Điện An 奠安?(社)              
20578 xã Điện Nam Bắc 奠南北(社)              
20579 xã Điện Nam Trung 奠南中(社)              
20580 xã Điện Nam Đông 奠南東(社)              
20581 xã Điện Dương                
20584 xã Điện Quang                
20587 xã Điện Trung                
20590 xã Điện Phong 奠豐?(社)              
20593 xã Điện Minh   làng La Qua 羅瓜社 xã La Qua 廣南省 奠磐府 延褔縣 夏農中總
20596 xã Điện Phương   làng Phước Kiều 褔橋村 thôn Phước Kiều 廣南省 奠磐府 延褔縣 安仁中總
 
508-- huyện Duy Xuyên 濰川(縣)   濰川縣 huyện Duy Xuyên 廣南省 奠磐府    
20599 thị trấn Nam Phước 南褔(市鎭) -- 南褔社 xã Nam Phước 廣南省 奠磐府 濰川縣 安禮上總
20602 xã Duy Thu   thôn Phú Đa 1 富多社 xã Phú Đa 廣南省 奠磐府 濰川縣 懋和中總
20605 xã Duy Phú                
20608 xã Duy Tân   làng Thu Bồn 秋盆社 xã Thu Bồn 廣南省 奠磐府 濰川縣 懋和中總
thôn Phú Nhuận 富潤社 xã Phú Nhuận 廣南省 奠磐府 濰川縣 懋和中總
20611 xã Duy Hòa                
20614 xã Duy Châu   thôn Thanh Châu 清洲村 thôn Thanh Châu 廣南省 奠磐府 濰川縣 東安總
20617 xã Duy Trinh   thôn Chiêm Sơn 瞻山社 xã Chiêm Sơn 廣南省 奠磐府 濰川縣 懋和中總
làng Thi Lai 施來廊 thôn Thi Lai 廣南省 奠磐府 濰川縣 東安總
20620 xã Duy Sơn 濰山(社) Phú Lộc 富祿社 xã Phú Lộc 廣南省 奠磐府 濰川縣 懋和中總
Trà Kiều 茶蕎社 xã Trà Kiều 廣南省 奠磐府 濰川縣 懋和中總
20623 xã Duy Trung                
20626 xã Duy Phước 濰褔(社) thôn Lang Châu Bắc 瑯洲社 xã Lang Châu 廣南省 奠磐府 濰川縣 懋和中總
20629 xã Duy Thành                
20632 xã Duy Vinh 濰榮(社) làng Trà Nhiêu 茶饒洲東甲 giáp Đông Châu Trà Nhiêu 廣南省 奠磐府 濰川縣 美溪總
茶饒洲南甲 giáp Nam Châu Trà Nhiêu 廣南省 奠磐府 濰川縣 美溪總
20635 xã Duy Nghĩa 濰義(社) thôn Thuận An 順安社 xã Thuận An 廣南省 奠磐府 濰川縣 安禮上總
20638 xã Duy Hải 濰海(社)              

© SAWADA Hideo, 2010.