TỈNH KHÁNH HÒA 慶和省

A.
行政単位コード
B.
行政単位名
C.
Bの漢字表記
D.
Bに属する地名
E.
B/Dに比定され得る古地名
F.
Eのベトナム語正書法表記
G.
Eの属する省名
H.
Eの属する府名
I.
Eの属する県名
J.
Eの属する總名
568 thành phố Nha Trang 芽莊 (城舖)   【大南】芽莊站 trạm Nha Trang 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22327 phường Vĩnh Hoà 永和 (坊)              
22330 phường Vĩnh Hải 永海 (坊)              
22333 phường Vĩnh Phước 永褔 (坊)              
22336 phường Ngọc Hiệp   thôn Ngọc Hội 玉會村 thôn Ngọc Hội 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22339 phường Vĩnh Thọ 永壽 (坊) thôn Cù Lao 虬牢社 xã Cù Lao 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22342 phường Xương Huân                
22345 phường Vạn Thắng 萬勝 (坊)              
22348 phường Vạn Thạnh 萬盛 (坊)   萬盛村 thôn Vạn Thạnh 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22351 phường Phương Sài 芳柴 (坊)   芳柴村 thôn Phương Sài 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22354 phường Phương Sơn 芳山 (坊)              
22357 phường Phước Hải 褔海 (坊)   褔海社 xã Phước Hải 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22360 phường Phước Tân 褔新 (坊)              
22363 phường Lộc Thọ 祿壽 (坊)              
22366 phường Phước Tiến 褔進 (坊)              
22369 phường Tân Lập 新立 (坊)              
22372 phường Phước Hòa 褔和 (坊)              
22375 phường Vĩnh Nguyên                
22378 phường Phước Long 褔隆 (坊)              
22381 phường Vĩnh Trường                
22384 xã Vĩnh Lương 永良 (社) thôn Cát Lợi 吉利村 thôn Cát Lợi 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Lương Sơn 良山村 thôn Lương Sơn 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
22387 xã Vĩnh Phương 永芳 (社) thôn Đắc Lộc 得祿社 xã Đắc Lộc 慶和省 延慶府 褔田縣 芳洲總
thôn Như Xuân 如春社 xã Như Xuân 慶和省 延慶府 褔田縣 芳洲總
22390 xã Vĩnh Ngọc 永玉 (社) thôn Xuân Lạc 春樂社 xã Xuân Lạc 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22393 xã Vĩnh Thạnh 永盛 (社) thôn Phú Vinh 富榮社 xã Phú Vinh 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22396 xã Vĩnh Trung   thôn Đồng Nhơn 同仁村 thôn Đồng Nhơn 慶和省 延慶府 永昌縣 中總
22399 xã Vĩnh Hiệp   thôn Phú Nông 富農村 thôn Phú Nông 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
thôn Vĩnh Châu 永洲社 xã Vĩnh Châu 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
thôn Vĩnh Điềm 永恬社 xã Vĩnh Điềm 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22402 xã Vĩnh Thái 永泰 (社) thôn Thủy Tú 水秀社 xã Thủy Tú 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
thôn Vĩnh Xuân 永春戸 hộ Vĩnh Xuân 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22405 xã Phước Đồng                
 
569 thị xã Cam Ranh                
22408 phường Cam Nghĩa 甘義 (坊)              
22411 phường Cam Phúc Bắc 甘褔北 (坊)              
22414 phường Cam Phúc Nam 甘褔南 (坊)              
22417 phường Cam Lộc 甘祿 (坊)              
22420 phường Cam Phú 甘富 (坊)              
22423 phường Ba Ngòi   thôn Khánh Cam 慶甘戸 hộ Khánh Cam 慶和省 延慶府 永昌縣 下總
22426 phường Cam Thuận 甘順 (坊)              
22429 phường Cam Lợi 甘利 (坊)              
22432 phường Cam Linh                
22435 xã Cam Tân 甘新 (社)              
22438 xã Cam Hòa 甘和 (社) thôn Cửu Lợi 久利社 xã Cửu Lợi 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
thôn Lập Định 立定社 xã Lập Định 慶和省 延慶府 永昌縣 下總
22441 xã Cam Hải Đông 甘海東 (社) thôn Thủy Triều 水潮村 thôn Thủy Triều 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
22444 xã Cam Hải Tây 甘海西 (社)              
22447 xã Sơn Tân                
22450 xã Cam Hiệp Bắc                
22453 xã Cam Đức 甘德 (社)              
22456 xã Cam Hiệp Nam                
22459 xã Cam Phước Tây 甘褔西 (社)              
22462 xã Cam Thành Bắc 甘成北 (社)              
22465 xã Cam An Bắc 甘安北 (社)              
22468 xã Cam Thành Nam 甘成南 (社)              
22471 xã Cam An Nam 甘安南 (社)              
22474 xã Cam Phước Đông 甘福東 (社)              
22477 xã Cam Thịnh Tây 甘盛西 (社)              
22480 xã Cam Thịnh Đông 甘盛東 (社)              
22483 xã Cam Lập 甘立 (社)              
22486 xã Cam Bình 甘平 (社) thôn Bình Ba 平波村 thôn Bình Ba 慶和省 延慶府 永昌縣 昌河總
 
571 huyện Vạn Ninh 萬寧 (縣)              
22489 thị trấn Vạn Giã                
22492 xã Đại Lãnh   thôn Đông 東村 thôn Đông 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河外總
22495 xã Vạn Phước 萬褔 (社) thôn Tân Phước Tây 新褔社 xã Tân Phước 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
thôn Tân Phước Trung
thôn Tân Phước Bắc
thôn Tân Phước Nam
thôn Tân Phước Đông
22498 xã Vạn Long 萬隆 (社) thôn Hải Triều 海潮社 xã Hải Triều 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
thôn Ninh Thọ 寧壽村 thôn Ninh Thọ 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
thôn Lộc Thọ 祿壽社 xã Lộc Thọ 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
22501 xã Vạn Bình 萬平 (社)              
22504 xã Vạn Thọ 萬壽 (社) thôn Ninh Mã 寧馬東村 thôn Ninh Mã Đông 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
寧馬西村 thôn Ninh Mã Tây 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
thôn Tuân Lễ 循禮社 xã Tuân Lễ 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
22507 xã Vạn Khánh 萬慶 (社) thôn Diêm Điền 鹽田村 thôn Diêm Điền 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
thôn Hội Khánh 會慶村 thôn Hội Khánh 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
22510 xã Vạn Phú 萬富 (社)              
22513 xã Vạn Lương 萬良 (社) thôn Hiền Lương 賢良社 xã Hiền Lương 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
thôn Tân Đức Đông 新德東村 thôn Tân Đức Đông 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
thôn Mỹ Đồng 美桐社 xã Mỹ Đồng 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
22516 xã Vạn Thắng 萬勝 (社) thôn Quảng Hội 廣會社 xã Quảng Hội 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
22519 xã Vạn Thạnh 萬盛 (社) thôn Khải Lương 啓涼戸 hộ Khải Lương 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河外總
thôn Đàm Môn 潭門村 thôn Đàm Môn 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河外總
22522 xã Xuân Sơn 春山 (社)              
22525 xã Vạn Hưng 萬興 (社) thôn Xuân Tự 春寺社 xã Xuân Tự 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
 
572 huyện Ninh Hòa 寧和 (縣)   寧和府 phủ Ninh Hòa 慶和省      
22528 thị trấn Ninh Hòa 寧和 (市鎭) thôn Phước Lộc 褔祿社 xã Phước Lộc 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Vĩnh Phú 永富社 xã Vĩnh Phú 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔謙總
22531 xã Ninh Sơn 寧山 (社)              
22534 xã Ninh Tây 寧西 (社)              
22537 xã Ninh Thượng   thôn Tân Lâm 新林社 xã Tân Lâm 慶和省 寧和府 新定縣 親上總
thôn Tân Tứ 新肆邑 ấp Tân Tứ 慶和省 寧和府 新定縣 親上總
22540 xã Ninh An 寧安 (社) thôn Ngọc Sơn 玉山村 thôn Ngọc Sơn 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔謙總
thôn Ninh Ích 寧益村 thôn Ninh Ích 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔善總
thôn Sơn Lộc 山祿村 thôn Sơn Lộc 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔謙總
22543 xã Ninh Hải 寧海 (社) thôn Bình Tây 平西村 thôn Bình Tây 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河外總
22546 xã Ninh Thọ 寧壽 (社) thôn Xuân Mỹ 春美村 thôn Xuân Mỹ 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河内總
22549 xã Ninh Trung   thôn Thạch Định 石定社 xã Thạch Định 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔善總
thôn Vĩnh Thạnh 永盛社 xã Vĩnh Thạnh 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔善總
22552 xã Ninh Sim                
22555 xã Ninh Xuân 寧春 (社) thôn Ngũ Mỹ 五美社 xã Ngũ Mỹ 慶和省 寧和府 新定縣 親上總
thôn Phước Lâm 褔林村 thôn Phước Lâm 慶和省 寧和府 新定縣 親上總
thôn Tân Mỹ 新美村 thôn Tân Mỹ 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔祥總
thôn Vân Thạch 雲石村 thôn Vân Thạch 慶和省 寧和府 新定縣 親上總
22558 xã Ninh Thân   thôn Đại Mỹ 大美村 thôn Đại Mỹ 慶和省 寧和府 新定縣 親上總
thôn Đại Tập 大集村 thôn Đại Tập 慶和省 寧和府 新定縣 親上總
22561 xã Ninh Diêm 寧鹽 (社) thôn Phú Thọ 富壽村 thôn Phú Thọ 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河外總
22564 xã Ninh Đông 寧東 (社) thôn Quan Đông 關東社 xã Quan Đông 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔謙總
22567 xã Ninh Thủy 寧水 (社) thôn Mỹ Lương 美良村 thôn Mỹ Lương 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河外總
thôn Ngân Hà 銀河村 thôn Ngân Hà 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河外總
22570 xã Ninh Đa 寧多 (社) thôn Hà Thanh 河清村 thôn Hà Thanh 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河内總
thôn Phú Đa 富多社 xã Phú Đa 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Phước Đa 褔多社 xã Phước Đa 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔謙總
thôn Phước Sơn 褔山社 xã Phước Sơn 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔謙總
22573 xã Ninh Phụng 寧鳯 (社) thôn Đại Cát 大吉社 xã Đại Cát 慶和省 寧和府 新定縣 親上總
thôn Vĩnh Phước 永褔村 thôn Vĩnh Phước 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Điềm Tĩnh 恬静社 xã Điềm Tĩnh 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Xuân Hòa 春和社 xã Xuân Hòa 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
22576 xã Ninh Bình 寧平 (社) thôn Bình Thành 平成社 xã Bình Thành 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Phong Ấp 豐邑社 xã Phong Ấp 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Phước Lý 褔履社 xã Phước Lý 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
22579 xã Ninh Phước 寧褔 (社) thôn Mỹ Giang 美江村 thôn Mỹ Giang 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河外總
22582 xã Ninh Phú 寧富 (社) thôn Hội Điền 會田村 thôn Hội Điền 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河内總
thôn Tiên Du 仙遊村 thôn Tiên Du 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔河内總
thôn Hội Phú 會富社 xã Hội Phú 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
22585 xã Ninh Tân 寧新 (社)              
22588 xã Ninh Quang 寧光 (社) thôn Ninh Phú 寧富村 thôn Ninh Phú 慶和省 寧和府 廣褔縣 褔善總
thôn Phú Hòa 富和社 xã Phú Hòa 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Quang Vinh 光榮社 xã Quang Vinh 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Thạch Thành 石城社 xã Thạch Thành 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
thôn Thạnh Mỹ 盛美社 xã Thạnh Mỹ 慶和省 寧和府 新定縣 協中總
22591 xã Ninh Giang 寧江 (社) thôn Phong Phú 豐富社 xã Phong Phú 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Thanh Châu 清洲社 xã Thanh Châu 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
22594 xã Ninh Hà 寧河 (社) thôn Hà Liên 河連村 thôn Hà Liên 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Hậu Phú 厚富社 xã Hậu Phú 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Mỹ Trạch 美宅社 xã Mỹ Trạch 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
làng Mỹ Thuận 美順村 thôn Mỹ Thuận 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
22597 xã Ninh Hưng 寧興 (社)              
22600 xã Ninh Lộc 寧祿 (社) thôn Mỹ Lợi 美利村 thôn Mỹ Lợi 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Ninh Đức 寧德村 thôn Ninh Đức 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Tân Khê 新溪村 thôn Tân Khê 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Tân Thủy 新水村 thôn Tân Thủy 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Phong Thạnh 豐盛社 xã Phong Thạnh 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Vạn Khê 萬溪社 xã Vạn Khê 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
22603 xã Ninh Ích 寧益 (社) thôn Ngọc Diêm 玉鹽村 thôn Ngọc Diêm 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Tam Ích 三益村 thôn Tam Ích 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Tân Ngọc 新玉村 thôn Tân Ngọc 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
thôn Phú Hữu 富有社 xã Phú Hữu 慶和省 寧和府 新定縣 蓋下總
22606 xã Ninh Vân                
 
573 huyện Khánh Vĩnh 慶永 (縣)              
22609 thị trấn Khánh Vĩnh 慶永 (市鎭)              
22612 xã Khánh Hiệp                
22615 xã Khánh Bình 慶平 (社)              
22618 xã Khánh Trung                
22621 xã Khánh Đông 慶東 (社)              
22624 xã Khánh Thượng                
22627 xã Khánh Nam 慶南 (社)              
22630 xã Sông Cầu                
22633 xã Giang Ly 江麗 (社)              
22636 xã Cầu Bà                
22639 xã Liên Sang                
22642 xã Khánh Thành 慶成 (社)              
22645 xã Khánh Phú 慶富 (社)              
22648 xã Sơn Thái 山泰 (社)              
 
574 huyện Diên Khánh 延慶 (縣)   延慶府 phủ Diên Khánh 慶和省      
22651 thị trấn Diên Khánh 延慶 (市鎭) thôn Phú Lộc 富祿社 xã Phú Lộc 慶和省 延慶府 褔田縣 中洲總
22654 xã Diên Lâm 延林 (社) thôn Khánh Xuân 慶春邑 ấp Khánh Xuân 慶和省 延慶府 褔田縣 上洲總
22657 xã Diên Điền 延田 (社) thôn Đại Điền Đông 大田社 xã Đại Điền 慶和省 延慶府 褔田縣 中洲總
thôn Đại Điền Trung 大田社 xã Đại Điền 慶和省 延慶府 褔田縣 中洲總
22660 xã Diên Xuân 延春 (社)              
22663 xã Diên Sơn 延山 (社)              
22666 xã Diên Đồng                
22669 xã Diên Phú 延富 (社) thôn Phú Nẫm 富稔社 xã Phú Nẫm 慶和省 延慶府 褔田縣 中洲總
22672 xã Diên Thọ 延壽 (社) thôn Lễ Thạnh 禮盛社 xã Lễ Thạnh 慶和省 延慶府 褔田縣 永褔總
22675 xã Diên Phước 延褔 (社)              
22678 xã Diên Lạc 延樂 (社) thôn Thạnh Minh 盛明社 xã Thạnh Minh 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
thôn Trường Lạc 長樂社 xã Trường Lạc 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
22681 xã Diên Tân                
22684 xã Diên Hòa 延和 (社) thôn Lạc Lợi 樂利村 thôn Lạc Lợi 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
thôn Quang Thạnh 光盛社 xã Quang Thạnh 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
22687 xã Diên Thạnh 延盛 (社) thôn Trường Thạnh 長盛社 xã Trường Thạnh 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
22690 xã Diên Toàn   thôn Phước Trạch 褔澤社 xã Phước Trạch 慶和省 延慶府 永昌縣 中總
22693 xã Diên An 延安 (社) thôn Phú Ân 富殷社 xã Phú Ân 慶和省 延慶府 褔田縣 中洲總
22696 xã Diên Bình 延平 (社) thôn Hội Phước 會褔社 xã Hội Phước 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
thôn Lương Phước 良褔社 xã Lương Phước 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
thôn Nghiệp Thành 業成社 xã Nghiệp Thành 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
22699 xã Diên Lộc 延祿 (社) thôn Mỹ Lộc 美祿社 xã Mỹ Lộc 慶和省 延慶府 褔田縣 寧褔總
22702 xã Suối Hiệp   thôn Cư Thạnh 居盛社 xã Cư Thạnh 慶和省 延慶府 永昌縣 中總
thôn Phú Hậu 富厚社 xã Phú Hậu 慶和省 延慶府 永昌縣 中總
thôn Vĩnh Cát 永吉社 xã Vĩnh Cát 慶和省 延慶府 永昌縣 上總
22705 xã Suối Tiên   thôn Xuân Phú 春富社 xã Xuân Phú 慶和省 延慶府 永昌縣 上總
22708 xã Suối Cát                
22711 xã Suối Tân                
 
575 huyện Khánh Sơn 慶山 (縣)              
22714 thị trấn Tô Hạp                
22717 xã Thành Sơn 成山 (社)              
22720 xã Sơn Lâm 山林 (社)              
22723 xã Sơn Hiệp                
22726 xã Sơn Bình 山平 (社)              
22729 xã Sơn Trung                
22732 xã Ba Cụm Bắc                
22735 xã Ba Cụm Nam                
 
576 huyện Trường Sa 長沙 (縣) (長沙群島.第3級行政単位は置かれない.)            

© SAWADA Hideo, 2011.