A. 行政単位コード |
B. 行政単位名 |
C. Bの漢字表記 |
D. Bに属する地名 |
E. B/Dに比定され得る古地名 |
F. Eのベトナム語正書法表記 |
G. Eの属する省名 |
H. Eの属する府名 |
I. Eの属する県名 |
J. Eの属する總名 |
568 | thành phố Nha Trang | 芽莊 (城舖) | 【大南】芽莊站 | trạm Nha Trang | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |
22327 | phường Vĩnh Hoà | 永和 (坊) | |||||||
22330 | phường Vĩnh Hải | 永海 (坊) | |||||||
22333 | phường Vĩnh Phước | 永褔 (坊) | |||||||
22336 | phường Ngọc Hiệp | thôn Ngọc Hội | 玉會村 | thôn Ngọc Hội | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |
22339 | phường Vĩnh Thọ | 永壽 (坊) | thôn Cù Lao | 虬牢社 | xã Cù Lao | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 |
22342 | phường Xương Huân | ||||||||
22345 | phường Vạn Thắng | 萬勝 (坊) | |||||||
22348 | phường Vạn Thạnh | 萬盛 (坊) | 萬盛村 | thôn Vạn Thạnh | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |
22351 | phường Phương Sài | 芳柴 (坊) | 芳柴村 | thôn Phương Sài | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |
22354 | phường Phương Sơn | 芳山 (坊) | |||||||
22357 | phường Phước Hải | 褔海 (坊) | 褔海社 | xã Phước Hải | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |
22360 | phường Phước Tân | 褔新 (坊) | |||||||
22363 | phường Lộc Thọ | 祿壽 (坊) | |||||||
22366 | phường Phước Tiến | 褔進 (坊) | |||||||
22369 | phường Tân Lập | 新立 (坊) | |||||||
22372 | phường Phước Hòa | 褔和 (坊) | |||||||
22375 | phường Vĩnh Nguyên | ||||||||
22378 | phường Phước Long | 褔隆 (坊) | |||||||
22381 | phường Vĩnh Trường | ||||||||
22384 | xã Vĩnh Lương | 永良 (社) | thôn Cát Lợi | 吉利村 | thôn Cát Lợi | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 |
thôn Lương Sơn | 良山村 | thôn Lương Sơn | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
22387 | xã Vĩnh Phương | 永芳 (社) | thôn Đắc Lộc | 得祿社 | xã Đắc Lộc | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 芳洲總 |
thôn Như Xuân | 如春社 | xã Như Xuân | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 芳洲總 | |||
22390 | xã Vĩnh Ngọc | 永玉 (社) | thôn Xuân Lạc | 春樂社 | xã Xuân Lạc | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 |
22393 | xã Vĩnh Thạnh | 永盛 (社) | thôn Phú Vinh | 富榮社 | xã Phú Vinh | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 |
22396 | xã Vĩnh Trung | thôn Đồng Nhơn | 同仁村 | thôn Đồng Nhơn | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 中總 | |
22399 | xã Vĩnh Hiệp | thôn Phú Nông | 富農村 | thôn Phú Nông | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |
thôn Vĩnh Châu | 永洲社 | xã Vĩnh Châu | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |||
thôn Vĩnh Điềm | 永恬社 | xã Vĩnh Điềm | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |||
22402 | xã Vĩnh Thái | 永泰 (社) | thôn Thủy Tú | 水秀社 | xã Thủy Tú | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 |
thôn Vĩnh Xuân | 永春戸 | hộ Vĩnh Xuân | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 | |||
22405 | xã Phước Đồng | ||||||||
569 | thị xã Cam Ranh | ||||||||
22408 | phường Cam Nghĩa | 甘義 (坊) | |||||||
22411 | phường Cam Phúc Bắc | 甘褔北 (坊) | |||||||
22414 | phường Cam Phúc Nam | 甘褔南 (坊) | |||||||
22417 | phường Cam Lộc | 甘祿 (坊) | |||||||
22420 | phường Cam Phú | 甘富 (坊) | |||||||
22423 | phường Ba Ngòi | thôn Khánh Cam | 慶甘戸 | hộ Khánh Cam | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 下總 | |
22426 | phường Cam Thuận | 甘順 (坊) | |||||||
22429 | phường Cam Lợi | 甘利 (坊) | |||||||
22432 | phường Cam Linh | ||||||||
22435 | xã Cam Tân | 甘新 (社) | |||||||
22438 | xã Cam Hòa | 甘和 (社) | thôn Cửu Lợi | 久利社 | xã Cửu Lợi | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 |
thôn Lập Định | 立定社 | xã Lập Định | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 下總 | |||
22441 | xã Cam Hải Đông | 甘海東 (社) | thôn Thủy Triều | 水潮村 | thôn Thủy Triều | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 |
22444 | xã Cam Hải Tây | 甘海西 (社) | |||||||
22447 | xã Sơn Tân | ||||||||
22450 | xã Cam Hiệp Bắc | ||||||||
22453 | xã Cam Đức | 甘德 (社) | |||||||
22456 | xã Cam Hiệp Nam | ||||||||
22459 | xã Cam Phước Tây | 甘褔西 (社) | |||||||
22462 | xã Cam Thành Bắc | 甘成北 (社) | |||||||
22465 | xã Cam An Bắc | 甘安北 (社) | |||||||
22468 | xã Cam Thành Nam | 甘成南 (社) | |||||||
22471 | xã Cam An Nam | 甘安南 (社) | |||||||
22474 | xã Cam Phước Đông | 甘福東 (社) | |||||||
22477 | xã Cam Thịnh Tây | 甘盛西 (社) | |||||||
22480 | xã Cam Thịnh Đông | 甘盛東 (社) | |||||||
22483 | xã Cam Lập | 甘立 (社) | |||||||
22486 | xã Cam Bình | 甘平 (社) | thôn Bình Ba | 平波村 | thôn Bình Ba | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 昌河總 |
571 | huyện Vạn Ninh | 萬寧 (縣) | |||||||
22489 | thị trấn Vạn Giã | ||||||||
22492 | xã Đại Lãnh | thôn Đông | 東村 | thôn Đông | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河外總 | |
22495 | xã Vạn Phước | 萬褔 (社) | thôn Tân Phước Tây | 新褔社 | xã Tân Phước | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 |
thôn Tân Phước Trung | |||||||||
thôn Tân Phước Bắc | |||||||||
thôn Tân Phước Nam | |||||||||
thôn Tân Phước Đông | |||||||||
22498 | xã Vạn Long | 萬隆 (社) | thôn Hải Triều | 海潮社 | xã Hải Triều | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 |
thôn Ninh Thọ | 寧壽村 | thôn Ninh Thọ | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 | |||
thôn Lộc Thọ | 祿壽社 | xã Lộc Thọ | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 | |||
22501 | xã Vạn Bình | 萬平 (社) | |||||||
22504 | xã Vạn Thọ | 萬壽 (社) | thôn Ninh Mã | 寧馬東村 | thôn Ninh Mã Đông | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 |
寧馬西村 | thôn Ninh Mã Tây | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 | ||||
thôn Tuân Lễ | 循禮社 | xã Tuân Lễ | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 | |||
22507 | xã Vạn Khánh | 萬慶 (社) | thôn Diêm Điền | 鹽田村 | thôn Diêm Điền | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 |
thôn Hội Khánh | 會慶村 | thôn Hội Khánh | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 | |||
22510 | xã Vạn Phú | 萬富 (社) | |||||||
22513 | xã Vạn Lương | 萬良 (社) | thôn Hiền Lương | 賢良社 | xã Hiền Lương | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 |
thôn Tân Đức Đông | 新德東村 | thôn Tân Đức Đông | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 | |||
thôn Mỹ Đồng | 美桐社 | xã Mỹ Đồng | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 | |||
22516 | xã Vạn Thắng | 萬勝 (社) | thôn Quảng Hội | 廣會社 | xã Quảng Hội | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 |
22519 | xã Vạn Thạnh | 萬盛 (社) | thôn Khải Lương | 啓涼戸 | hộ Khải Lương | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河外總 |
thôn Đàm Môn | 潭門村 | thôn Đàm Môn | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河外總 | |||
22522 | xã Xuân Sơn | 春山 (社) | |||||||
22525 | xã Vạn Hưng | 萬興 (社) | thôn Xuân Tự | 春寺社 | xã Xuân Tự | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 |
572 | huyện Ninh Hòa | 寧和 (縣) | 寧和府 | phủ Ninh Hòa | 慶和省 | ||||
22528 | thị trấn Ninh Hòa | 寧和 (市鎭) | thôn Phước Lộc | 褔祿社 | xã Phước Lộc | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 |
thôn Vĩnh Phú | 永富社 | xã Vĩnh Phú | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔謙總 | |||
22531 | xã Ninh Sơn | 寧山 (社) | |||||||
22534 | xã Ninh Tây | 寧西 (社) | |||||||
22537 | xã Ninh Thượng | thôn Tân Lâm | 新林社 | xã Tân Lâm | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 親上總 | |
thôn Tân Tứ | 新肆邑 | ấp Tân Tứ | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 親上總 | |||
22540 | xã Ninh An | 寧安 (社) | thôn Ngọc Sơn | 玉山村 | thôn Ngọc Sơn | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔謙總 |
thôn Ninh Ích | 寧益村 | thôn Ninh Ích | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔善總 | |||
thôn Sơn Lộc | 山祿村 | thôn Sơn Lộc | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔謙總 | |||
22543 | xã Ninh Hải | 寧海 (社) | thôn Bình Tây | 平西村 | thôn Bình Tây | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河外總 |
22546 | xã Ninh Thọ | 寧壽 (社) | thôn Xuân Mỹ | 春美村 | thôn Xuân Mỹ | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河内總 |
22549 | xã Ninh Trung | thôn Thạch Định | 石定社 | xã Thạch Định | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔善總 | |
thôn Vĩnh Thạnh | 永盛社 | xã Vĩnh Thạnh | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔善總 | |||
22552 | xã Ninh Sim | ||||||||
22555 | xã Ninh Xuân | 寧春 (社) | thôn Ngũ Mỹ | 五美社 | xã Ngũ Mỹ | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 親上總 |
thôn Phước Lâm | 褔林村 | thôn Phước Lâm | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 親上總 | |||
thôn Tân Mỹ | 新美村 | thôn Tân Mỹ | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔祥總 | |||
thôn Vân Thạch | 雲石村 | thôn Vân Thạch | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 親上總 | |||
22558 | xã Ninh Thân | thôn Đại Mỹ | 大美村 | thôn Đại Mỹ | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 親上總 | |
thôn Đại Tập | 大集村 | thôn Đại Tập | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 親上總 | |||
22561 | xã Ninh Diêm | 寧鹽 (社) | thôn Phú Thọ | 富壽村 | thôn Phú Thọ | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河外總 |
22564 | xã Ninh Đông | 寧東 (社) | thôn Quan Đông | 關東社 | xã Quan Đông | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔謙總 |
22567 | xã Ninh Thủy | 寧水 (社) | thôn Mỹ Lương | 美良村 | thôn Mỹ Lương | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河外總 |
thôn Ngân Hà | 銀河村 | thôn Ngân Hà | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河外總 | |||
22570 | xã Ninh Đa | 寧多 (社) | thôn Hà Thanh | 河清村 | thôn Hà Thanh | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河内總 |
thôn Phú Đa | 富多社 | xã Phú Đa | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
thôn Phước Đa | 褔多社 | xã Phước Đa | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔謙總 | |||
thôn Phước Sơn | 褔山社 | xã Phước Sơn | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔謙總 | |||
22573 | xã Ninh Phụng | 寧鳯 (社) | thôn Đại Cát | 大吉社 | xã Đại Cát | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 親上總 |
thôn Vĩnh Phước | 永褔村 | thôn Vĩnh Phước | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
thôn Điềm Tĩnh | 恬静社 | xã Điềm Tĩnh | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
thôn Xuân Hòa | 春和社 | xã Xuân Hòa | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
22576 | xã Ninh Bình | 寧平 (社) | thôn Bình Thành | 平成社 | xã Bình Thành | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 |
thôn Phong Ấp | 豐邑社 | xã Phong Ấp | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
thôn Phước Lý | 褔履社 | xã Phước Lý | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
22579 | xã Ninh Phước | 寧褔 (社) | thôn Mỹ Giang | 美江村 | thôn Mỹ Giang | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河外總 |
22582 | xã Ninh Phú | 寧富 (社) | thôn Hội Điền | 會田村 | thôn Hội Điền | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河内總 |
thôn Tiên Du | 仙遊村 | thôn Tiên Du | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔河内總 | |||
thôn Hội Phú | 會富社 | xã Hội Phú | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
22585 | xã Ninh Tân | 寧新 (社) | |||||||
22588 | xã Ninh Quang | 寧光 (社) | thôn Ninh Phú | 寧富村 | thôn Ninh Phú | 慶和省 | 寧和府 | 廣褔縣 | 褔善總 |
thôn Phú Hòa | 富和社 | xã Phú Hòa | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
thôn Quang Vinh | 光榮社 | xã Quang Vinh | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
thôn Thạch Thành | 石城社 | xã Thạch Thành | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
thôn Thạnh Mỹ | 盛美社 | xã Thạnh Mỹ | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 協中總 | |||
22591 | xã Ninh Giang | 寧江 (社) | thôn Phong Phú | 豐富社 | xã Phong Phú | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 |
thôn Thanh Châu | 清洲社 | xã Thanh Châu | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
22594 | xã Ninh Hà | 寧河 (社) | thôn Hà Liên | 河連村 | thôn Hà Liên | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 |
thôn Hậu Phú | 厚富社 | xã Hậu Phú | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
thôn Mỹ Trạch | 美宅社 | xã Mỹ Trạch | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
làng Mỹ Thuận | 美順村 | thôn Mỹ Thuận | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
22597 | xã Ninh Hưng | 寧興 (社) | |||||||
22600 | xã Ninh Lộc | 寧祿 (社) | thôn Mỹ Lợi | 美利村 | thôn Mỹ Lợi | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 |
thôn Ninh Đức | 寧德村 | thôn Ninh Đức | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
thôn Tân Khê | 新溪村 | thôn Tân Khê | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
thôn Tân Thủy | 新水村 | thôn Tân Thủy | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
thôn Phong Thạnh | 豐盛社 | xã Phong Thạnh | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
thôn Vạn Khê | 萬溪社 | xã Vạn Khê | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
22603 | xã Ninh Ích | 寧益 (社) | thôn Ngọc Diêm | 玉鹽村 | thôn Ngọc Diêm | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 |
thôn Tam Ích | 三益村 | thôn Tam Ích | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
thôn Tân Ngọc | 新玉村 | thôn Tân Ngọc | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
thôn Phú Hữu | 富有社 | xã Phú Hữu | 慶和省 | 寧和府 | 新定縣 | 蓋下總 | |||
22606 | xã Ninh Vân | ||||||||
573 | huyện Khánh Vĩnh | 慶永 (縣) | |||||||
22609 | thị trấn Khánh Vĩnh | 慶永 (市鎭) | |||||||
22612 | xã Khánh Hiệp | ||||||||
22615 | xã Khánh Bình | 慶平 (社) | |||||||
22618 | xã Khánh Trung | ||||||||
22621 | xã Khánh Đông | 慶東 (社) | |||||||
22624 | xã Khánh Thượng | ||||||||
22627 | xã Khánh Nam | 慶南 (社) | |||||||
22630 | xã Sông Cầu | ||||||||
22633 | xã Giang Ly | 江麗 (社) | |||||||
22636 | xã Cầu Bà | ||||||||
22639 | xã Liên Sang | ||||||||
22642 | xã Khánh Thành | 慶成 (社) | |||||||
22645 | xã Khánh Phú | 慶富 (社) | |||||||
22648 | xã Sơn Thái | 山泰 (社) | |||||||
574 | huyện Diên Khánh | 延慶 (縣) | 延慶府 | phủ Diên Khánh | 慶和省 | ||||
22651 | thị trấn Diên Khánh | 延慶 (市鎭) | thôn Phú Lộc | 富祿社 | xã Phú Lộc | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 中洲總 |
22654 | xã Diên Lâm | 延林 (社) | thôn Khánh Xuân | 慶春邑 | ấp Khánh Xuân | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 上洲總 |
22657 | xã Diên Điền | 延田 (社) | thôn Đại Điền Đông | 大田社 | xã Đại Điền | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 中洲總 |
thôn Đại Điền Trung | 大田社 | xã Đại Điền | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 中洲總 | |||
22660 | xã Diên Xuân | 延春 (社) | |||||||
22663 | xã Diên Sơn | 延山 (社) | |||||||
22666 | xã Diên Đồng | ||||||||
22669 | xã Diên Phú | 延富 (社) | thôn Phú Nẫm | 富稔社 | xã Phú Nẫm | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 中洲總 |
22672 | xã Diên Thọ | 延壽 (社) | thôn Lễ Thạnh | 禮盛社 | xã Lễ Thạnh | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 永褔總 |
22675 | xã Diên Phước | 延褔 (社) | |||||||
22678 | xã Diên Lạc | 延樂 (社) | thôn Thạnh Minh | 盛明社 | xã Thạnh Minh | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 |
thôn Trường Lạc | 長樂社 | xã Trường Lạc | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 | |||
22681 | xã Diên Tân | ||||||||
22684 | xã Diên Hòa | 延和 (社) | thôn Lạc Lợi | 樂利村 | thôn Lạc Lợi | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 |
thôn Quang Thạnh | 光盛社 | xã Quang Thạnh | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 | |||
22687 | xã Diên Thạnh | 延盛 (社) | thôn Trường Thạnh | 長盛社 | xã Trường Thạnh | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 |
22690 | xã Diên Toàn | thôn Phước Trạch | 褔澤社 | xã Phước Trạch | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 中總 | |
22693 | xã Diên An | 延安 (社) | thôn Phú Ân | 富殷社 | xã Phú Ân | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 中洲總 |
22696 | xã Diên Bình | 延平 (社) | thôn Hội Phước | 會褔社 | xã Hội Phước | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 |
thôn Lương Phước | 良褔社 | xã Lương Phước | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 | |||
thôn Nghiệp Thành | 業成社 | xã Nghiệp Thành | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 | |||
22699 | xã Diên Lộc | 延祿 (社) | thôn Mỹ Lộc | 美祿社 | xã Mỹ Lộc | 慶和省 | 延慶府 | 褔田縣 | 寧褔總 |
22702 | xã Suối Hiệp | thôn Cư Thạnh | 居盛社 | xã Cư Thạnh | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 中總 | |
thôn Phú Hậu | 富厚社 | xã Phú Hậu | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 中總 | |||
thôn Vĩnh Cát | 永吉社 | xã Vĩnh Cát | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 上總 | |||
22705 | xã Suối Tiên | thôn Xuân Phú | 春富社 | xã Xuân Phú | 慶和省 | 延慶府 | 永昌縣 | 上總 | |
22708 | xã Suối Cát | ||||||||
22711 | xã Suối Tân | ||||||||
575 | huyện Khánh Sơn | 慶山 (縣) | |||||||
22714 | thị trấn Tô Hạp | ||||||||
22717 | xã Thành Sơn | 成山 (社) | |||||||
22720 | xã Sơn Lâm | 山林 (社) | |||||||
22723 | xã Sơn Hiệp | ||||||||
22726 | xã Sơn Bình | 山平 (社) | |||||||
22729 | xã Sơn Trung | ||||||||
22732 | xã Ba Cụm Bắc | ||||||||
22735 | xã Ba Cụm Nam | ||||||||
576 | huyện Trường Sa | 長沙 (縣) | (長沙群島.第3級行政単位は置かれない.) |