『同慶地輿志』記載の | D. 『大南一統志』記載の関連地名 |
2006年現在の行政単位(HあるいはGのいずれかがB/Cに対応) | |||||
A. 總名 |
B. 集落名 |
C. Bのベトナム語正書法表記 |
E. 第1位 |
F. 第2位 |
G. 第3位 |
H. それ以下 |
|
上總 | 永吉社 | xã Vĩnh Cát | tỉnh Khánh Hòa | huyện Diên Khánh | xã Suối Hiệp | thôn Vĩnh Cát | |
上總 | 萬昌社 | xã Vạn Xương | |||||
上總 | 萬會社 | xã Vạn Hội | |||||
上總 | 百祿社 | xã Bách Lộc | |||||
上總 | 春富社 | xã Xuân Phú | tỉnh Khánh Hòa | huyện Diên Khánh | xã Suối Tiên | thôn Xuân Phú | |
上總 | 慶祿村 | thôn Khánh Lộc | |||||
上總 | 慶平戸 | hộ Khánh Bình | |||||
上總 | 慶昌戸 | hộ Khánh Xương | |||||
中總 | 永昌社 | xã Vĩnh Xương | |||||
中總 | 富厚社 | xã Phú Hậu | tỉnh Khánh Hòa | huyện Diên Khánh | xã Suối Hiệp | thôn Phú Hậu | |
中總 | 居盛社 | xã Cư Thạnh | tỉnh Khánh Hòa | huyện Diên Khánh | xã Suối Hiệp | thôn Cư Thạnh | |
中總 | 褔澤社 | xã Phước Trạch | tỉnh Khánh Hòa | huyện Diên Khánh | xã Diên Toàn | thôn Phước Trạch | |
中總 | 春山社 | xã Xuân Sơn | |||||
中總 | 筆山社 | xã Bút Sơn | |||||
中總 | 同仁村 | thôn Đồng Nhơn | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | xã Vĩnh Trung | thôn Đồng Nhơn | |
下總 | 新祿社 | xã Tân Lộc | |||||
下總 | 立定社 | xã Lập Định | tỉnh Khánh Hòa | thị xã Cam Ranh | xã Cam Hòa | thôn Lập Định | |
下總 | 永年村 | thôn Vĩnh Niên | |||||
下總 | 調林村 | thôn Điều Lâm | |||||
下總 | 美𣘁村 | thôn Mỹ Kha | |||||
下總 | 若堵村 | thôn Nhược Đổ | |||||
下總 | 合美村 | thôn Hợp Mỹ | |||||
下總 | 慶壽戸 | hộ Khánh Thọ | |||||
下總 | 慶耐戸 | hộ Khánh Nại | |||||
下總 | 慶甘戸 | hộ Khánh Cam | 驛站:和勻站 | tỉnh Khánh Hòa | thị xã Cam Ranh | phường Ba Ngòi | thôn Khánh Cam |
下總 | 慶合戸 | hộ Khánh Hợp | |||||
下總 | 慶美戸 | hộ Khánh Mỹ | |||||
昌河總 | 久利社 | xã Cửu Lợi | tỉnh Khánh Hòa | thị xã Cam Ranh | xã Cam Hòa | thôn Cửu Lợi | |
昌河總 | 褔海社 | xã Phước Hải | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | phường Phước Hải | ||
昌河總 | 泰通社 | xã Thới Thông | |||||
昌河總 | 水秀社 | xã Thủy Tú | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | xã Vĩnh Thái | thôn Thủy Tú | |
昌河總 | 永洲社 | xã Vĩnh Châu | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | xã Vĩnh Hiệp | thôn Vĩnh Châu | |
昌河總 | 富榮社 | xã Phú Vinh | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | xã Vĩnh Thạnh | thôn Phú Vinh | |
昌河總 | 春樂社 | xã Xuân Lạc | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | xã Vĩnh Ngọc | thôn Xuân Lạc | |
昌河總 | 永恬社 | xã Vĩnh Điềm | 市集:永恬市 | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | xã Vĩnh Hiệp | thôn Vĩnh Điềm Thượng |
昌河總 | 富仁社 | xã Phú Nhơn | |||||
昌河總 | 虬牢社 | xã Cù Lao | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | phường Vĩnh Thọ | thôn Cù Lao Trung | |
昌河總 | 永煕村 | thôn Vĩnh Hi | |||||
昌河總 | 平波村 | thôn Bình Ba | tỉnh Khánh Hòa | thị xã Cam Ranh | xã Cam Bình | thôn Bình Ba | |
昌河總 | 盛德村 | thôn Thạnh Đức | |||||
昌河總 | 水潮村 | thôn Thủy Triều | 驛站:和油站,市集:水朝市 | tỉnh Khánh Hòa | thị xã Cam Ranh | xã Cam Hải Đông | thôn Thủy Triều |
昌河總 | 同春村 | thôn Đồng Xuân | |||||
昌河總 | 平津村 | thôn Bình Tân | |||||
昌河總 | 富農村 | thôn Phú Nông | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | xã Vĩnh Hiệp | thôn Phú Nông | |
昌河總 | 玉會村 | thôn Ngọc Hội | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | phường Ngọc Hiệp | thôn Ngọc Hội | |
昌河總 | 棠棣村 | thôn Đường Đệ | |||||
昌河總 | 銘勳村 | thôn Minh Huân | 驛站:芽莊站 trạm Nha Trang,市集:昌勳市 | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | ||
昌河總 | 芳溝村 | thôn Phương Câu | |||||
昌河總 | 芳柴村 | thôn Phương Sài | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | phường Phương Sài | ||
昌河總 | 萬盛村 | thôn Vạn Thạnh | 城地:永昌縣治 | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | phường Vạn Thạnh | |
昌河總 | 場西村 | thôn Trường Tây | |||||
昌河總 | 場東村 | thôn Trường Đông | |||||
昌河總 | 智原村 | thôn Trí Nguyên | |||||
昌河總 | 碧潭村 | thôn Bích Đàm | |||||
昌河總 | 永春戸 | hộ Vĩnh Xuân | tỉnh Khánh Hòa | thành phố Nha Trang | xã Vĩnh Thái | thôn Vĩnh Xuân |